inimically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈnɪ.mɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]inimically /ɪ.ˈnɪ.mɪ.kəl.li/
- Không thân thiện, thù địch.
Tham khảo
[sửa]- "inimically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inimically /ɪ.ˈnɪ.mɪ.kəl.li/