Bước tới nội dung

inique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inique
/i.nik/
iniques
/i.nik/
Giống cái inique
/i.nik/
iniques
/i.nik/

inique /i.nik/

  1. Bất công.
    Juge inique — viên thẩm phán bất công
    Action inique — hành động bất công

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]