juste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒyst/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | juste /ʒyst/ |
justes /ʒyst/ |
Giống cái | juste /ʒyst/ |
justes /ʒyst/ |
juste /ʒyst/
- Công bằng.
- Homme juste — người công bằng
- Sentence juste — bản án công bằng
- Chính đáng.
- Juste colère — cơn giận chính đáng
- Juste cause — sự nghiệp chính nghĩa
- Đúng, chính xác, xác đáng, thích đáng.
- Raisonnement juste — lập luận đúng
- Coup d’oeil juste — cái nhìn chính xác
- Mot juste — từ thích đáng
- Vừa vặn, vừa khéo.
- Justes proportions — tỷ lệ vừa vặn
- Sít, chật.
- Souliers trop justes — giày quá sít
- Hơi thiếu.
- Repas trop juste pour dix personnes — bữa ăn quá thiếu đối với mười người ăn
- à juste titre — chính đáng
- juste ciel! — trời ơi! (tỏ ý ngạc nhiên, bất bình)
Trái nghĩa
[sửa]- Abusif, absurde, approximatif, arbitraire, déraisonnable, désaccordé
- Faux, incorrect, inexact, inique, injuste, réprouvé
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | juste /ʒyst/ |
justes /ʒyst/ |
Số nhiều | juste /ʒyst/ |
justes /ʒyst/ |
juste /ʒyst/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
juste /ʒyst/ |
justes /ʒyst/ |
juste gđ /ʒyst/
- Cái công bằng.
- Le juste et l’injuste — cái công bằng và cái bất công
- dormir du sommeil du juste — ngủ ngon giấc
Phó từ
[sửa]juste /ʒyst/
- Đúng, chính xác.
- Voir juste — nhìn đúng
- Đúng ngay, đúng vào.
- Juste au-dessus des arbres — đúng ngay trên ngọn cây
- Juste ce qu’il faut — đúng cái cần thiết
- Juste à ce moment — đúng vào lúc ấy
- Vừa vặn; hơi thiếu.
- Prévoir un peu juste — dự toán hơi thiếu
- au juste — đúng, chính xác
- Ne pas savoir au juste — không biết chính xác
- comme de juste — (thân mật) đúng theo lẽ
- Vous serez payé, comme de juste — đúng theo lẽ, anh sẽ được trả tiền
Tham khảo
[sửa]- "juste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)