Bước tới nội dung

iniquitously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈnɪ.kwə.təs.li/

Phó từ

[sửa]

iniquitously /ɪ.ˈnɪ.kwə.təs.li/

  1. Trái với đạo , bất hợp lý.

Tham khảo

[sửa]