Bước tới nội dung

initiatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ni.sja.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực initiatique
/i.ni.sja.tik/
initiatiques
/i.ni.sja.tik/
Giống cái initiatique
/i.ni.sja.tik/
initiatiques
/i.ni.sja.tik/

initiatique /i.ni.sja.tik/

  1. Xem initiation
    rites initiatiques — lễ kết nạp (vào hội kín)

Tham khảo

[sửa]