Bước tới nội dung

initiation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪ.ˌnɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

initiation /ɪ.ˌnɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng.
  2. Sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học... ).
  3. Sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /i.ni.sja.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
initiation
/i.ni.sja.sjɔ̃/
initiations
/i.ni.sja.sjɔ̃/

initiation gc /i.ni.sja.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Lễ thụ pháp.
  2. Lễ kết nạp, sự kết nạp (vào hội kín).
  3. Sự khai tâm, sự nhập môn.
    L’initiation à la philosophie — sự nhập môn triết học

Tham khảo