Bước tới nội dung

injectable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈdʒɛk.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

injectable /ɪn.ˈdʒɛk.tə.bᵊl/

  1. Có thể tiêm vào.

Tham khảo

[sửa]