injurieux
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.ʒy.ʁjø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | injurieux /ɛ̃.ʒy.ʁjø/ |
injurieux /ɛ̃.ʒy.ʁjø/ |
Giống cái | injurieuse /ɛ̃.ʒy.ʁjøz/ |
injurieux /ɛ̃.ʒy.ʁjø/ |
injurieux /ɛ̃.ʒy.ʁjø/
- Lăng nhục, thóa mạ.
- Paroles injurieuses — những lời thóa mạ
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Bất công.
- Le sort injurieux me ravit un époux — cái số mệnh bất công đã cướp mất chồng tôi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "injurieux". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)