flatteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fla.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flatteur /fla.tœʁ/ |
flatteurs /fla.tœʁ/ |
Giống cái | flatteuse /fla.tøz/ |
flatteuses /fla.tøz/ |
flatteur /fla.tœʁ/
- Nịnh hót.
- Làm cho thích, làm vui.
- Des sons flatteurs — những âm thanh vui tai
- Tôn vẻ đẹp lên.
- Portrait flatteur — bức chân dung tôn vẻ đẹp lên
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lừa dối.
- Illusion flatteur — gương nịnh mặt
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
flatteur /fla.tœʁ/ |
flatteurs /fla.tœʁ/ |
flatteur gđ /fla.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "flatteur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)