flatteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /fla.tœʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | flatteur /fla.tœʁ/ |
flatteurs /fla.tœʁ/ |
| Giống cái | flatteuse /fla.tøz/ |
flatteuses /fla.tøz/ |
flatteur /fla.tœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| flatteur /fla.tœʁ/ |
flatteurs /fla.tœʁ/ |
flatteur gđ /fla.tœʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flatteur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)