Bước tới nội dung

inly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.li/

Phó từ

[sửa]

inly (thơ ca) /ˈɪn.li/

  1. Ở trong.
  2. Trọng tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc.

Tham khảo

[sửa]