Bước tới nội dung

inné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inné
/i.ne/
innés
/i.ne/
Giống cái innée
/i.ne/
innées
/i.ne/

inné /i.ne/

  1. Bẩm sinh.
    Don inné khiếu bẩm
    ','french','on')"sinh
    Idées innées — (triết học) ý niệm bẩm sinh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]