Bước tới nội dung

innbille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å innbille
Hiện tại chỉ ngôi innhiller
Quá khứ innhilte
Động tính từ quá khứ innhilt
Động tính từ hiện tại

innbille

  1. Lừa dối, phỉnh, làm cho ai tin.
    Det er bare noe du innbiller deg.
    Og dette prøver du å innbille meg.
    en innbilt fare — Sự nguy hiểm giả tạo.
  2. (Refl.) Có ấn tượng, tưởng tượng.
    Han innbiller seg at han er en stor maler.
    Tin rằng, nghĩ rằng.
    Jeg innbiller meg at jeg skal klare det.

Tham khảo

[sửa]