Bước tới nội dung

innbo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innbo innboet
Số nhiều innbo, innboer innboa, innboene

innbo

  1. Đồ đạc, vật dụng trong nhà.
    Mesteparten av innboet gikk tapt ved brannen.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]