Bước tới nội dung

innenbords

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

innenbords

  1. phía trong tàu.
    innenbords utstyr
    å få for mye innabords — Uống rượu quá nhiều,
    å ha mye vett innabords — Có kiến thức rộng.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]