Bước tới nội dung

innholder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

innholder

  1. chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn).

Tham khảo

[sửa]