Bước tới nội dung

innkjøp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innkjøp innkjøpet
Số nhiều innkjøp innkjøpa, innkjøpene

innkjøp

  1. Sự, vật mua vào, mua sắm, tậu.
    Han gjorde store innkjøp før jul.
    Varen koster 50 kr. i innkjøp.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]