innland
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innland | innlandet |
Số nhiều | innland, innlander | innlanda, innlandene |
innland gđ
- Đất liền, lục địa.
- Innlandet er dekket av store isbreer.
- Trong nước, quốc nội.
- Han har reist mye både i inn- og utland.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) innlandsklima gđ: Khí hậu lục địa.
Tham khảo
[sửa]- "innland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)