Bước tới nội dung

innland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innland innlandet
Số nhiều innland, innlander innlanda, innlandene

innland

  1. Đất liền, lục địa.
    Innlandet er dekket av store isbreer.
  2. Trong nước, quốc nội.
    Han har reist mye både i inn- og utland.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]