Bước tới nội dung

innlede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å innlede
Hiện tại chỉ ngôi innleder
Quá khứ innleda, innledet
Động tính từ quá khứ innleda, innledet
Động tính từ hiện tại

innlede

  1. Khơi mào, đưa đến, dẫn đến.
    Denne hendelsen innledet en ny periode i hans liv.
    å innlede bekjentskap med noen
    å innlede til diskusjon om et emne

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]