khơi mào
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəːj˧˧ ma̤ːw˨˩ | kʰəːj˧˥ maːw˧˧ | kʰəːj˧˧ maːw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəːj˧˥ maːw˧˧ | xəːj˧˥˧ maːw˧˧ |
Định nghĩa[sửa]
khơi mào
- Mở đầu.
- Lời nói khơi mào.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "khơi mào", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)