Bước tới nội dung

innledning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innledning innledningen
Số nhiều innledninger innledningene

innledning

  1. Sự khơi mào, đưa đến, dẫn đến.
    Lureboka har en god innledning.
    Vi feirer innledningen til det nye året.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]