innledning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innledning | innledningen |
Số nhiều | innledninger | innledningene |
innledning gđ
- Sự khơi mào, đưa đến, dẫn đến.
- Lureboka har en god innledning.
- Vi feirer innledningen til det nye året.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "innledning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)