Bước tới nội dung

innrede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å innrede
Hiện tại chỉ ngôi innreder
Quá khứ innreda, innredet
Động tính từ quá khứ innreda, innredet
Động tính từ hiện tại

innrede

  1. Bày biện, bố trí, sắp đặt.
    Huset skal innredes til kontorer.
    å innrede et værelse/hus

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]