Bước tới nội dung

inntreffe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å inntreffe
Hiện tại chỉ ngôi inntreffer
Quá khứ inntraff
Động tính từ quá khứ inntruffet
Động tính từ hiện tại

inntreffe

  1. Xảy ra, xảy đến.
    Døden inntraff momentant.
    På grunn av inntrufne omstendigheter er jeg forhindret fra å komme.
    Ulykken inntraff ved forbikjøring.

Tham khảo

[sửa]