innvendig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | innvendig |
gt | innvendig | |
Số nhiều | innvendige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
innvendig
- Bên trong, phía bên trong, ở bên trong.
- Han skalv innvendig ved tanken på hva som kunne skje.
- Huset må repareres både innvendig og utvendig.
Tham khảo[sửa]
- "innvendig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)