Bước tới nội dung

innvirkning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innvirkning innvirkningen
Số nhiều innvirkninger innvirkningene

innvirkning

  1. Tác dụng, ảnh hưởng.
    Boligforholdene har stor innvirkning på trivselen.
    Krigen fikk stor innvirkning på landets økonomi.

Tham khảo

[sửa]