innvirkning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innvirkning | innvirkningen |
Số nhiều | innvirkninger | innvirkningene |
innvirkning gđ
- Tác dụng, ảnh hưởng.
- Boligforholdene har stor innvirkning på trivselen.
- Krigen fikk stor innvirkning på landets økonomi.
Tham khảo
[sửa]- "innvirkning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)