inopiné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɔ.pi.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inopiné /i.nɔ.pi.ne/ |
inopinées /i.nɔ.pi.ne/ |
Giống cái | inopinée /i.nɔ.pi.ne/ |
inopinées /i.nɔ.pi.ne/ |
inopiné /i.nɔ.pi.ne/
- Bất ngờ.
- Retour inopiné — sự trở về bất ngờ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inopiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)