Bước tới nội dung

inopiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɔ.pi.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inopiné
/i.nɔ.pi.ne/
inopinées
/i.nɔ.pi.ne/
Giống cái inopinée
/i.nɔ.pi.ne/
inopinées
/i.nɔ.pi.ne/

inopiné /i.nɔ.pi.ne/

  1. Bất ngờ.
    Retour inopiné — sự trở về bất ngờ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]