Bước tới nội dung

prévu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

prévu

  1. (Đã) Dự kiến, (đã) tính trước.
    Dans les conditions prévues — trong những điều kiện đã dự kiến
    Comme prévu — như đã dự kiến

Danh từ

[sửa]

prévu gc

  1. Điều dự kiến.
    Le prévu et l’imprévu — điều dự kiến và điều bất ngờ

Tham khảo

[sửa]