inordinate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈɔr.dᵊn.ət/
Tính từ
[sửa]inordinate /ɪn.ˈɔr.dᵊn.ət/
- Quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng.
- Thất thường.
- inordinate hours — giờ giấc thất thường
Tham khảo
[sửa]- "inordinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)