inordinate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈɔr.dᵊn.ət/
Tính từ
inordinate /ɪn.ˈɔr.dᵊn.ət/
- Quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng.
- Thất thường.
- inordinate hours — giờ giấc thất thường
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “inordinate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)