inoubliable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nu.bli.jabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inoubliable /i.nu.bli.jabl/ |
inoubliables /i.nu.bli.jabl/ |
Giống cái | inoubliable /i.nu.bli.jabl/ |
inoubliables /i.nu.bli.jabl/ |
inoubliable /i.nu.bli.jabl/
Tham khảo
[sửa]- "inoubliable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)