Bước tới nội dung

inoubliable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nu.bli.jabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inoubliable
/i.nu.bli.jabl/
inoubliables
/i.nu.bli.jabl/
Giống cái inoubliable
/i.nu.bli.jabl/
inoubliables
/i.nu.bli.jabl/

inoubliable /i.nu.bli.jabl/

  1. Không thể quên được.
    Un accueil inoubliable — một sự tiếp đãi không thể quên được

Tham khảo

[sửa]