Bước tới nội dung

insaisissabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

insaisissabilité gc

  1. (Luật học, pháp lý) Tính không thể tịch thu.

Tham khảo

[sửa]