insightfully
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.ˌsɑɪt.fəl.li/
Phó từ
[sửa]insightfully /ˈɪn.ˌsɑɪt.fəl.li/
- Xem insightful
Tham khảo
[sửa]- "insightfully", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
insightfully /ˈɪn.ˌsɑɪt.fəl.li/