Bước tới nội dung

inspirationally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪnt.spə.ˈreɪ.ʃə.nəl.li/

Phó từ

[sửa]

inspirationally /ˌɪnt.spə.ˈreɪ.ʃə.nəl.li/

  1. Xem inspirational

Tham khảo

[sửa]