Bước tới nội dung

intégralement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.te.ɡʁal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

intégralement /ɛ̃.te.ɡʁal.mɑ̃/

  1. Nguyên vẹn, toàn bộ.
    Payer intégralement ses dettes — trả toàn bộ nợ nần

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]