intégralement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.te.ɡʁal.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]intégralement /ɛ̃.te.ɡʁal.mɑ̃/
- Nguyên vẹn, toàn bộ.
- Payer intégralement ses dettes — trả toàn bộ nợ nần
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "intégralement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)