integrable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.tɪ.ɡrə.bəl/
Tính từ
[sửa]integrable /ˈɪn.tɪ.ɡrə.bəl/
- (hình học) Khả tích, có thể lấy tích phân được.
- quadratically integrable – bình phương khả tích
- totally integrable – hoàn toàn khả tích
Tham khảo
[sửa]- "integrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)