integrable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.tɪ.ɡrə.bəl/

Tính từ[sửa]

integrable /ˈɪn.tɪ.ɡrə.bəl/

  1. (hình học) Khả tích, có thể lấy tích phân được.
    quadratically integrable – bình phương khả tích
    totally integrable – hoàn toàn khả tích

Tham khảo[sửa]