Bước tới nội dung

intellectualisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intellectualisme
/ɛ̃.te.lɛk.tɥa.lizm/
intellectualisme
/ɛ̃.te.lɛk.tɥa.lizm/

intellectualisme /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.lizm/

  1. Thuyết chủ trí.

Tham khảo

[sửa]