intellekt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | intellekt | intellektet |
Số nhiều | intellekt, intellekter | intellekta, intellektene |
intellekt gđ
- Trí óc, trí tuệ, trí năng, trí thông minh.
- Han har et skarpt/kjølig intellekt.
Tham khảo[sửa]
- "intellekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)