Bước tới nội dung

intelligemment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ɛ̃.tɛ.li.ʒa.mɑ̃/, /ɛ̃.te.li.ʒa.mɑ̃/
  • (tập tin)

Phó từ

[sửa]

intelligemment

  1. (Một cách) Thông minh.
    Exécuter intelligemment un ordre — thi hành mệnh lệnh một cách thông minh

Tham khảo

[sửa]