Bước tới nội dung

intempérant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intempérante
/ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁɑ̃t/
intempérante
/ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁɑ̃t/
Giống cái intempérante
/ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁɑ̃t/
intempérante
/ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁɑ̃t/

intempérant

  1. Rượu chè độ, ăn chơi độ.
  2. độ.
    Faire un usage intempérant de l’alcool — uống rượu vô độ
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Không điều độ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]