Bước tới nội dung

sobre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sobre
/sɔbʁ/
sobres
/sɔbʁ/
Giống cái sobre
/sɔbʁ/
sobres
/sɔbʁ/

sobre /sɔbʁ/

  1. tiết độ, điều độ.
    Homme sobre — người có tiết độ
    Vie sobre — cuộc sống điều độ
  2. Thanh cảnh, đạm bạc.
    Sobre dans le manger — ăn đạm bạc
    Repas sobre — bữa ăn đạm bạc xây
  3. Dè dặt.
    Sobre en paroles — nói dè dặt
    sobre de louanges — khen dè dặt
  4. Giản dị; nhã.
    Un décor sobre — trang trí nhã
    Style sobre — lời văn giản dị

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]