intenerate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtɛ.nə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
[sửa]intenerate ngoại động từ /ɪn.ˈtɛ.nə.ˌreɪt/
Tham khảo
[sửa]- "intenerate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intenerate ngoại động từ /ɪn.ˈtɛ.nə.ˌreɪt/