Bước tới nội dung

intensément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɑ̃.se.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

intensément /ɛ̃.tɑ̃.se.mɑ̃/

  1. Mãnh liệt, dữ dội.
    Bombarder intensément — ném bom dữ dội

Tham khảo

[sửa]