Bước tới nội dung

mãnh liệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việt của chữ Hán 猛烈.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
maʔajŋ˧˥ liə̰ʔt˨˩man˧˩˨ liə̰k˨˨man˨˩˦ liək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ma̰jŋ˩˧ liət˨˨majŋ˧˩ liə̰t˨˨ma̰jŋ˨˨ liə̰t˨˨

Tính từ

mãnh liệt

  1. Mạnh mẽdữ dội.
    Cuộc tiến công mãnh liệt.
    Tình yêu mãnh liệt.

Tham khảo