Bước tới nội dung

intercéder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.se.de/

Nội động từ

[sửa]

intercéder nội động từ /ɛ̃.tɛʁ.se.de/

  1. Can thiệp giúp, nói giùm.
    Intercéder pour un condamné — can thiệp giúp một kẻ bị kết án

Tham khảo

[sửa]