Bước tới nội dung

interclasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

interclasser ngoại động từ

  1. Xếp gộp (hai hay nhiều bộ phiếu đục lỗ).

Tham khảo

[sửa]