Bước tới nội dung

intermediários

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: intermediarios

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /ĩ.teʁ.me.d͡ʒiˈa.ɾi.us/ [ĩ.teɦ.me.d͡ʒɪˈa.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /ĩ.teʁ.meˈd͡ʒja.ɾjus/ [ĩ.teɦ.meˈd͡ʒja.ɾjus]
    • (São Paulo) IPA(ghi chú): /ĩ.teɾ.me.d͡ʒiˈa.ɾi.us/ [ĩ.teɾ.me.d͡ʒɪˈa.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /ĩ.teɾ.meˈd͡ʒja.ɾjus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /ĩ.teʁ.me.d͡ʒiˈa.ɾi.uʃ/ [ĩ.teʁ.me.d͡ʒɪˈa.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /ĩ.teʁ.meˈd͡ʒja.ɾjuʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /ĩ.teɻ.me.d͡ʒiˈa.ɾi.os/ [ĩ.teɻ.me.d͡ʒɪˈa.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /ĩ.teɻ.meˈd͡ʒja.ɾjos/

Tính từ

[sửa]

intermediários

  1. Dạng giống đực số nhiều của intermediário

Danh từ

[sửa]

intermediários

  1. Dạng số nhiều của intermediário.