Bước tới nội dung

internalization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

internalization

  1. Sự tiếp thu (phong tục, văn hoá... ).
  2. sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan.

Tham khảo

[sửa]