interpellate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈpɛ.ˌleɪt/
Ngoại động từ[sửa]
interpellate ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈpɛ.ˌleɪt/
- Chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện).
Tham khảo[sửa]
- "interpellate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)