Bước tới nội dung

interpersonally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpɜːs.nəl.li/

Phó từ

[sửa]

interpersonally /.ˈpɜːs.nəl.li/

  1. Xem interpersonal

Tham khảo

[sửa]