Bước tới nội dung

interscholastic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.skə.ˈlæs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

interscholastic /ˌɪn.tɜː.skə.ˈlæs.tɪk/

  1. Liên trường.
    an interscholastic football match — một cuộc đấu bóng đá giữa nhiều trường trung học

Tham khảo

[sửa]