intersidéral
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.si.de.ʁal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intersidéral /ɛ̃.tɛʁ.si.de.ʁal/ |
intersidéral /ɛ̃.tɛʁ.si.de.ʁal/ |
Giống cái | intersidérale /ɛ̃.tɛʁ.si.de.ʁal/ |
intersidérale /ɛ̃.tɛʁ.si.de.ʁal/ |
intersidéral /ɛ̃.tɛʁ.si.de.ʁal/
Tham khảo
[sửa]- "intersidéral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)