Bước tới nội dung

intersidéral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.si.de.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intersidéral
/ɛ̃.tɛʁ.si.de.ʁal/
intersidéral
/ɛ̃.tɛʁ.si.de.ʁal/
Giống cái intersidérale
/ɛ̃.tɛʁ.si.de.ʁal/
intersidérale
/ɛ̃.tɛʁ.si.de.ʁal/

intersidéral /ɛ̃.tɛʁ.si.de.ʁal/

  1. Giữa khoảng tinh tú.

Tham khảo

[sửa]