Bước tới nội dung

interstitially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈstɪ.ʃəl.li/

Phó từ

[sửa]

interstitially /ˌɪn.tɜː.ˈstɪ.ʃəl.li/

  1. Xem interstitial

Tham khảo

[sửa]